Có 2 kết quả:

瘾头 yǐn tóu ㄧㄣˇ ㄊㄡˊ癮頭 yǐn tóu ㄧㄣˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) craving
(2) addiction

Từ điển Trung-Anh

(1) craving
(2) addiction