Có 2 kết quả:
瘾头 yǐn tóu ㄧㄣˇ ㄊㄡˊ • 癮頭 yǐn tóu ㄧㄣˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) craving
(2) addiction
(2) addiction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) craving
(2) addiction
(2) addiction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0